牛腩排 niúnǎn pái
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu nạm bài】

Đọc nhanh: 牛腩排 (ngưu nạm bài). Ý nghĩa là: nắp file bò.

Ý Nghĩa của "牛腩排" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛腩排 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắp file bò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛腩排

  • volume volume

    - zhè 两节课 liǎngjiékè pái 顶牛儿 dǐngniúer le

    - hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 牛排 niúpái

    - Tôi thích ăn bò bít tết.

  • volume volume

    - diǎn de cài shì niú 腰子 yāozi 火腿 huǒtuǐ 羊排 yángpái

    - Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

  • volume volume

    - 这份 zhèfèn 牛排 niúpái hěn 美味 měiwèi

    - Phần bít tết bò này rất ngon.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 牛排 niúpái 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!

  • volume volume

    - 好吃 hǎochī de 牛腩 niúnǎn lái le

    - Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.

  • volume volume

    - 这道 zhèdào 牛腩 niúnǎn zhēn 鲜美 xiānměi

    - Món nầm bò này ngon quá.

  • volume volume

    - ài chī 这道 zhèdào 牛腩 niúnǎn

    - Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǎn
    • Âm hán việt: Nạm
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBJ (月十月十)
    • Bảng mã:U+8169
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp