Đọc nhanh: 尾龙扒 (vĩ long bái). Ý nghĩa là: thịt mông trên (phần thịt nằm cuối dẻ sườn của bò).
尾龙扒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt mông trên (phần thịt nằm cuối dẻ sườn của bò)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尾龙扒
- 人太多 了 , 要 扒拉 下去 几个
- nhiều người quá rồi, phải bỏ bớt vài người đi
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 乘龙快婿
- con rể (thời Xuân Thu, Tô Thức Thiện thổi sáo, con gái vua Tần vì yêu tiếng sáo nên yêu luôn chàng Tô. Mấy năm sau thì cô gái thành chim phượng còn chàng trai thì hoá thành rồng)
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
扒›
龙›