牛肚 niú dǔ
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu đỗ】

Đọc nhanh: 牛肚 (ngưu đỗ). Ý nghĩa là: Dạ dày bò.

Ý Nghĩa của "牛肚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛肚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dạ dày bò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肚

  • volume volume

    - 乳牛 rǔniú 十分 shífēn 惹人爱 rěrénài

    - Con bò sữa rất được yêu thích.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi dào 一滩 yītān niú shǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 朋友 péngyou zhǔ 牛鞭 niúbiān tāng

    - Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn de 星空 xīngkōng yǒu 牛宿 niúsù

    - Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē niú dōu shì 膘肥体壮 biāoféitǐzhuàng 肚儿 dǔer 溜圆 liūyuán

    - Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 牛肚 niúdǔ

    - Tôi thích ăn dạ dày bò.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào mǎi 一块 yīkuài niú 肚子 dǔzi

    - Tôi muốn mua một miếng dạ dày bò.

  • volume volume

    - 不是 búshì 吹牛 chuīniú de rén

    - Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao