牛肚子果 niú dǔ zi guǒ
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu đỗ tử quả】

Đọc nhanh: 牛肚子果 (ngưu đỗ tử quả). Ý nghĩa là: quả mít (cách gọi của phía nam vân nam trung quốc).

Ý Nghĩa của "牛肚子果" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛肚子果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quả mít (cách gọi của phía nam vân nam trung quốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肚子果

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • volume volume

    - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • volume volume

    - chī le 变质 biànzhì 食物 shíwù 结果 jiéguǒ 拉肚子 lādǔzi

    - tôi ăn đồ ăn hư và kết quả là bị tiêu chảy.

  • volume volume

    - 我要 wǒyào mǎi 一块 yīkuài niú 肚子 dǔzi

    - Tôi muốn mua một miếng dạ dày bò.

  • volume volume

    - 胡吃 húchī 结果 jiéguǒ 肚子疼 dǔziténg

    - Anh ấy ăn bừa nên đau bụng.

  • volume volume

    - yòng 绳子 shéngzi 打个 dǎgè quān tào zài 这头 zhètóu 小公牛 xiǎogōngniú de 角上 jiǎoshàng

    - Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.

  • volume volume

    - zài 院子 yuànzi shù le 一棵 yīkē 苹果树 píngguǒshù

    - Anh ấy đã trồng một cây táo trong sân.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ chī wán 感觉 gǎnjué 肚子 dǔzi 很胀 hěnzhàng chī chēng le jiù 不要 búyào 马上 mǎshàng 喝水 hēshuǐ le

    - Nếu bạn cảm thấy đầy hơi sau khi ăn no, không nên uống nước ngay lập tức

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǒ , Kè , Luǒ , Wǒ
    • Âm hán việt: Quả
    • Nét bút:丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WD (田木)
    • Bảng mã:U+679C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao