Đọc nhanh: 牛背鹭 (ngưu bội lộ). Ý nghĩa là: Cò ma.
牛背鹭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cò ma
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛背鹭
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 人心向背
- lòng người ủng hộ hay phản đối.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
背›
鹭›