Đọc nhanh: 牛魔王 (ngưu ma vương). Ý nghĩa là: Gyuumao.
牛魔王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gyuumao
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛魔王
- 亚瑟王 万岁
- Xin chào Vua Arthur!
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 专制 帝王
- vua chuyên chế
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 书上 才 有 这种 魔术
- Phép thuật này chỉ có ở trong sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
王›
魔›