Đọc nhanh: 缝制下线 (phùng chế hạ tuyến). Ý nghĩa là: hạ chuyền; xuống chuyền.
缝制下线 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạ chuyền; xuống chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制下线
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 妈妈 掺着 针线 缝补
- Mẹ cầm kim chỉ vá quần áo.
- 水位 已 回落 到 警戒线 以下
- mực nước hạ xuống đến mức báo động rồi.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 墙 砌 好 了 , 就 剩下 溜 缝 了
- Tường xây xong rồi, chỉ còn trát nữa thôi.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
- 三分之一 的 人口 生活 在 贫困线 或 以下
- Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
下›
制›
线›
缝›