Đọc nhanh: 牛排餐厅 (ngưu bài xan sảnh). Ý nghĩa là: nhà kho, nhà hàng bít tết.
牛排餐厅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà kho
chophouse
✪ 2. nhà hàng bít tết
steakhouse
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛排餐厅
- 今 晚宴 同事 去 餐厅
- Tối nay mời đồng nghiệp đi nhà hàng.
- 他 推荐 美味 的 餐厅
- Anh ấy đề xuất nhà hàng có món ăn ngon.
- 他 推荐 了 一个 好 餐厅
- Anh ấy giới thiệu một nhà hàng ngon.
- 她 在 新墨西哥州 的 净 餐厅 做 服务员
- Cô ấy là nhân viên phục vụ tại quán ăn Spic and Span ở New Mexico.
- 今天 晚餐 是 排骨
- Bữa tối hôm nay là sườn.
- 他 在 一家 餐厅 送 外卖
- Anh ấy làm việc giao đồ ăn tại một nhà hàng.
- 之前 , 我们 去过 那 家 餐厅
- Trước đây, chúng tôi đã ghé nhà hàng ấy.
- 这家 餐厅 的 牛排 好吃 极了 !
- Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
排›
牛›
餐›