擦破皮 cā pò pí
volume volume

Từ hán việt: 【sát phá bì】

Đọc nhanh: 擦破皮 (sát phá bì). Ý nghĩa là: sát da.

Ý Nghĩa của "擦破皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

擦破皮 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sát da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 擦破皮

  • volume volume

    - 擦破 cāpò 一块 yīkuài 油皮 yóupí

    - chà rách một miếng da giấy.

  • volume volume

    - de shǒu 擦破 cāpò le

    - Tay của tôi chà sứt cả da rồi.

  • volume volume

    - 胳膊 gēbó 擦破 cāpò le

    - Tay anh ấy bị bầm rồi.

  • volume volume

    - 点儿 diǎner yóu ba 润润 rùnrùn 皮肤 pífū

    - Thoa chút dầu đi, làm ẩm da.

  • volume volume

    - 棉桃 miántáo 成熟 chéngshú shí 果皮 guǒpí 破裂 pòliè

    - Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng cèng 一块 yīkuài

    - Tay sượt rách một miếng da

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cèng le

    - Anh ấy không cẩn thận cọ xước da.

  • volume volume

    - 擦破 cāpò le 略微 lüèwēi liú le diǎn xuè

    - Bị sước da, hơi rơm rớm máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:一丨一丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QJBF (手十月火)
    • Bảng mã:U+64E6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phá
    • Nét bút:一ノ丨フ一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MRDHE (一口木竹水)
    • Bảng mã:U+7834
    • Tần suất sử dụng:Rất cao