Đọc nhanh: 牙雕 (nha điêu). Ý nghĩa là: chạm khắc ngà voi. Ví dụ : - 这么精致的牙雕简直没治了。 chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế này quả thật chẳng chê vào đâu được.. - 人物形象在这些牙雕艺术品里刻得纤毫毕见。 Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
牙雕 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạm khắc ngà voi
在象牙上雕刻形象、花纹的艺术,也指用象牙雕刻成的工艺品
- 这么 精致 的 牙雕 简直 没治了
- chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế này quả thật chẳng chê vào đâu được.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙雕
- 桌面上 嵌 着 象牙 雕成 的 花
- trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .
- 他们 正在 雕刻 一尊 佛像
- Họ đang điêu khắc một tượng Phật.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 象牙 雕刻 的 人物 花鸟 , 生动活泼 , 巧夺天工
- người vật, chim muông, hoa lá khắc trên ngà voi thật tài tình, sinh động, vô cùng khéo léo.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 这么 精致 的 牙雕 简直 没治了
- chiếc ngà được chạm trổ tinh tế như thế này quả thật chẳng chê vào đâu được.
- 这 几件 象牙 雕刻 做 得 真细
- mấy cái ngà voi này chạm khắc rất tinh tế.
- 这 一座 象牙 雕像 手工 十分 精细
- Bức tượng ngà voi này được chạm trổ với tay nghề vô cùng tỉ mỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
雕›