Đọc nhanh: 牙粉 (nha phấn). Ý nghĩa là: bột đánh răng.
牙粉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bột đánh răng
刷牙时用的粉状物,主要用碳酸钙、肥皂粉、香料、杀菌剂等制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙粉
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
粉›