Đọc nhanh: 减肥可乐 (giảm phì khả lạc). Ý nghĩa là: cola không đường.
减肥可乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cola không đường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 减肥可乐
- 她 宁可 不 吃饭 , 也 要 减肥
- Cô ấy thà không ăn cũng phải giảm cân.
- 你 体内 的 睾丸酮 可能 在 减少
- Bạn có thể bị giảm testosterone.
- 他 每天 喝 一瓶 可乐
- Anh ấy uống một chai coca-cola mỗi ngày.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 他 向 她 讲解 那 音乐 的 妙处 , 可是 这 无异于 对牛弹琴
- Anh ta giải thích về những điểm tuyệt vời của âm nhạc đó cho cô ấy, nhưng điều này tương đương với việc đánh đàn cho bò.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 一杯 加冰 的 健怡 可乐
- Một cốc ăn kiêng với đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
减›
可›
肥›