Đọc nhanh: 牙签盒 (nha thiêm hạp). Ý nghĩa là: Hộp đựng tăm; Vật dụng giữ tăm.
牙签盒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hộp đựng tăm; Vật dụng giữ tăm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙签盒
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 两方 签署 了 协议
- Hai bên đã ký kết thỏa thuận.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 中午 我 想 去 吃 盒饭 , 最近 新开 了 一家
- Buổi trưa tôi muốn đi ăn cơm hộp ,gần đây có quán vừa mở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
盒›
签›