Đọc nhanh: 牙签 (nha thiêm). Ý nghĩa là: tăm xỉa răng. Ví dụ : - 牙签儿。 Tăm xỉa răng.
牙签 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm xỉa răng
(牙签儿) 剔除牙齿缝中食物残屑用的扁平的细棍儿,一端较尖,多为木制
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙签
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 五位 主人 都 签 了 合同
- Năm chủ sở hữu đều đã ký hợp đồng.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
签›