Đọc nhanh: 牙色 (nha sắc). Ý nghĩa là: màu ngà; vàng nhạt.
牙色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. màu ngà; vàng nhạt
近似象牙的淡黄颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙色
- 不动声色
- tỉnh bơ như không.
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 上 等 货色
- hàng cao cấp; hàng thượng hạng.
- 我 的 牙刷 颜色 很 亮
- Bàn chải của tôi màu rất nổi.
- 西班牙 美食 独具特色
- Ẩm thực Tây Ban Nha có đặc sắc riêng.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 不信 你 问 我 玻色子 跟 费米子 的 差异
- Hỏi tôi sự khác biệt giữa boson và fermion.
- 他 看 了 牲口 的 牙齿 , 品评 着 毛色 脚腿
- anh ấy nhìn răng của súc vật, đánh giá màu lông, giò cẳng của chúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
色›