Đọc nhanh: 牙签牙线 (nha thiêm nha tuyến). Ý nghĩa là: tăm xỉa răng dây xỉa răng (Mỹ phẩm gia dụng).
牙签牙线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm xỉa răng dây xỉa răng (Mỹ phẩm gia dụng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙签牙线
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 你 头发 上 为何 有 牙线
- Sao bạn có chỉ nha khoa trên tóc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
签›
线›