Đọc nhanh: 牙盘 (nha bàn). Ý nghĩa là: xe đạp.
牙盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe đạp
(bicycle) crankset
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙盘
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 龙盘虎踞
- rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ
- 两管 牙膏
- Hai ống kem đánh răng.
- 两块 烤肉 在 盘子 里
- Hai miếng thịt nướng trong đĩa.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 不要 盘算 太 多 要 顺其自然
- Bạn đừng suy nghĩ quá nhiều, cứ để thuận theo tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
盘›