Đọc nhanh: 牙音 (nha âm). Ý nghĩa là: phụ âm velar của tiếng Trung Trung Quốc.
牙音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phụ âm velar của tiếng Trung Trung Quốc
velar consonants of Middle Chinese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙音
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 上班 不 瞌睡 手机 调 静音
- Đừng ngủ gật nơi làm việc và phải nhớ tắt chuông điện thoại.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 上声 的 发音 很 特别
- Thanh điệu thứ ba có cách phát âm rất đặc biệt.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
音›