Đọc nhanh: 牙白 (nha bạch). Ý nghĩa là: màu trắng kem, màu ngà.
牙白 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu trắng kem
creamy white
✪ 2. màu ngà
ivory color
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙白
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 他 的 牙齿 很 洁白
- Răng của anh ấy rất trắng.
- 只是 个 牙齿 增白剂 而已
- Nó chỉ là một chất làm trắng răng.
- 一清二白
- vô cùng thanh bạch
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
白›