Đọc nhanh: 牙桥 (nha kiều). Ý nghĩa là: cầu răng.
牙桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu răng
dental bridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙桥
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 乞丐 在 桥下 栖身
- Người ăn xin nương thân dưới gầm cầu.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
牙›