牙旗 yá qí
volume volume

Từ hán việt: 【nha kì】

Đọc nhanh: 牙旗 (nha kì). Ý nghĩa là: Biểu ngữ của hoàng đế hoặc tướng quân được dựng trên một cột ngà voi tại trại quân hoặc trụ sở (thời cổ đại).

Ý Nghĩa của "牙旗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙旗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Biểu ngữ của hoàng đế hoặc tướng quân được dựng trên một cột ngà voi tại trại quân hoặc trụ sở (thời cổ đại)

emperor's or general's banner erected on an ivory-tipped pole at a military camp or headquarters (in ancient times)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙旗

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo yào 开始 kāishǐ 爱护 àihù 牙齿 yáchǐ

    - Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 人民 rénmín duì 那些 nèixiē 腐败分子 fǔbàifènzǐ hèn 咬牙切齿 yǎoyáqièchǐ

    - Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 升起 shēngqǐ 白旗 báiqí 投降 tóuxiáng

    - Họ đã giương cờ trắng xin hàng.

  • volume volume

    - zhe

    - nhăn răng

  • volume volume

    - 人上 rénshàng le 年纪 niánjì 牙齿 yáchǐ 有点 yǒudiǎn 活络 huóluò le

    - người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.

  • volume volume

    - 人物形象 rénwùxíngxiàng zài 这些 zhèxiē 牙雕 yádiāo 艺术品 yìshùpǐn 里刻 lǐkè 纤毫毕见 xiānháobìjiàn

    - Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Phương 方 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOTC (卜尸人廿金)
    • Bảng mã:U+65D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao