Đọc nhanh: 牙慧 (nha huệ). Ý nghĩa là: tin đồn, ý kiến của người khác, parroting.
牙慧 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. tin đồn
hearsay
✪ 2. ý kiến của người khác
other person's opinion
✪ 3. parroting
✪ 4. sự lặp lại
repetition
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙慧
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 人类 的 智慧 是 无穷的
- Trí tuệ của nhân loại là vô hạn.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 从小 就 颖慧
- Anh ấy thông minh từ nhỏ.
- 人类 自古 就 追求 知识 和 智慧
- Từ thời xa xưa, con người đã theo đuổi kiến thức và trí tuệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
慧›
牙›