Đọc nhanh: 牙托 (nha thác). Ý nghĩa là: khay lấy dấu răng, răng giả, cơ sở răng giả.
牙托 khi là Danh từ (có 6 ý nghĩa)
✪ 1. khay lấy dấu răng
dental impression tray
✪ 2. răng giả
denture
✪ 3. cơ sở răng giả
denture base
✪ 4. bảo vệ miệng
mouthguard
✪ 5. nẹp khớp cắn
occlusal splint
✪ 6. tấm chỉnh nha
orthodontic plate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙托
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他们 决定 托盘 这 只 股票
- Họ quyết định giữ giá cổ phiếu này.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 他 不得不 卖掉 他 的 水上 摩托车
- Anh ấy đã phải bán Jet Ski của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
托›
牙›