Đọc nhanh: 套丝板牙 (sáo ty bản nha). Ý nghĩa là: ta-rô.
套丝板牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ta-rô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套丝板牙
- 戴上 矫正 牙套
- đeo mắc cài
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 把 门板 垂直 放于 下 路轨 上 , 在 F 上 加上 螺丝 将 门板 固定 在 趟 码 上
- Đặt tấm cửa theo phương thẳng đứng trên thanh ray dưới, thêm vít vào chữ "F" để cố định tấm cửa trên thanh ray
- 上下 牙错 得 很响
- Hai hàm răng nghiến vào nhau kêu rất to.
- 牙 箍 安装 在 牙齿 上 的 纠正 不规则 排列 的 由 箍 带 和 钢丝 做 的 牙齿 矫正器
- Bộ chỉnh nha được lắp đặt trên răng để điều chỉnh sự xếp hàng không đều của răng bao gồm các dây và sợi thép.
- 一套 设备 , 多种 用途
- Một bộ thiết bị có nhiều công dụng.
- 这套 螺丝 的 母儿 毛 了
- Lỗ ốc vít này trờn rồi.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
套›
板›
牙›