Đọc nhanh: 电动牙刷 (điện động nha xoát). Ý nghĩa là: Bàn chải (đánh) răng điện; bàn chải điện. Ví dụ : - 电动牙刷刷牙怎么样? Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
电动牙刷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn chải (đánh) răng điện; bàn chải điện
电动牙刷是牙刷的一种。
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动牙刷
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 电动牙刷 刷牙 怎么样 ?
- Bàn chải điện đánh răng như thế nào?
- 临睡 要 刷牙
- Phải đánh răng trước khi đi ngủ.
- 这 款 牙刷 在 做 活动
- Loại bàn chải này đang khuyến mãi.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 动态 电流
- dòng điện động
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刷›
动›
牙›
电›