Đọc nhanh: 牙牙 (nha nha). Ý nghĩa là: bập bẹ; bi bô; ê a (từ tượng thanh, tiếng trẻ con tập nói). Ví dụ : - 牙牙学语 bi bô tập nói
牙牙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bập bẹ; bi bô; ê a (từ tượng thanh, tiếng trẻ con tập nói)
象声词,形容婴儿学说话的声音
- 牙牙学语
- bi bô tập nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙牙
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他 咬牙 忍住 了 疼痛
- Anh ấy nghiến răng chịu cơn đau.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 他 把 看牙 这样 一件 小事 弄 得 小题大做
- Anh ấy đã biến một vấn đề tầm thường về chăm sóc răng miệng trở thành một vấn đề lớn.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›