牙刷儿 yáshuā er
volume volume

Từ hán việt: 【nha xoát nhi】

Đọc nhanh: 牙刷儿 (nha xoát nhi). Ý nghĩa là: bàn chải đánh răng.

Ý Nghĩa của "牙刷儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙刷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn chải đánh răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙刷儿

  • volume volume

    - 我们 wǒmen jiā 每人 měirén yǒu 一把 yībǎ 牙刷 yáshuā

    - Mỗi người trong gia đình tôi đều có một cái bàn chải.

  • volume volume

    - 临睡 línshuì yào 刷牙 shuāyá

    - Phải đánh răng trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - 我先 wǒxiān 刷牙 shuāyá zài 洗脸 xǐliǎn

    - Tôi đánh răng trước rồi rửa mặt.

  • volume volume

    - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • volume volume

    - 刷牙 shuāyá 可以 kěyǐ 防止 fángzhǐ 蛀牙 zhùyá

    - Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.

  • volume volume

    - dài le 牙刷 yáshuā 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.

  • volume volume

    - 没牙 méiyá 瘪嘴 biězuǐ ér

    - không răng miệng móm

  • volume volume

    - 上班族 shàngbānzú 起床 qǐchuáng 娴熟 xiánshú de 刷牙 shuāyá 洗脸 xǐliǎn 尔后 ěrhòu 匆匆 cōngcōng 赶往 gǎnwǎng 工作岗位 gōngzuògǎngwèi

    - Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shuā , Shuà
    • Âm hán việt: Loát , Xoát
    • Nét bút:フ一ノ丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SBLN (尸月中弓)
    • Bảng mã:U+5237
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao