Đọc nhanh: 牌楼 (bài lâu). Ý nghĩa là: cổng chào. Ví dụ : - 扎彩牌楼 dựng cổng chào
牌楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng chào
做装饰用的建筑物,多建于街市要冲或名胜之处,由两个或四个并列的柱子构成,上面有檐为庆祝用的牌楼是临时用竹、木等扎彩搭成的
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 这个 牌楼 非常 美丽
- Cái cổng này cực kỳ đẹp.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
楼›
牌›