牌楼 páilóu
volume volume

Từ hán việt: 【bài lâu】

Đọc nhanh: 牌楼 (bài lâu). Ý nghĩa là: cổng chào. Ví dụ : - 扎彩牌楼 dựng cổng chào

Ý Nghĩa của "牌楼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牌楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cổng chào

做装饰用的建筑物,多建于街市要冲或名胜之处,由两个或四个并列的柱子构成,上面有檐为庆祝用的牌楼是临时用竹、木等扎彩搭成的

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌楼

  • volume volume

    - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • volume volume

    - 高楼 gāolóu 林立 línlì

    - nhà cao tầng san sát nhau.

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - 一百二十 yìbǎièrshí huí 抄本 chāoběn 红楼梦 hónglóumèng

    - Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 牌楼 páilou 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Cái cổng này cực kỳ đẹp.

  • volume volume

    - shàng 楼梯 lóutī lèi 气喘吁吁 qìchuǎnxūxū de

    - Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.

  • volume volume

    - 一说 yīshuō 打牌 dǎpái jiù liū le

    - Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.

  • - 上楼 shànglóu 时间 shíjiān 通常 tōngcháng shì zài 登记 dēngjì hòu de 几分钟 jǐfēnzhōng 之内 zhīnèi

    - Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Lóu
    • Âm hán việt: Lâu
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFDV (木火木女)
    • Bảng mã:U+697C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+8 nét)
    • Pinyin: Pái
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:ノ丨一フノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHHJ (中中竹竹十)
    • Bảng mã:U+724C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao