Đọc nhanh: 牌示 (bài thị). Ý nghĩa là: cáo thị (viết cạnh nhãn hiệu).
牌示 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cáo thị (viết cạnh nhãn hiệu)
旧时张贴在布告牌上的文告
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牌示
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 不甘示弱
- không chịu tỏ ra yếu kém.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 请 出示 你 的 登机牌
- Vui lòng đưa ra thẻ lên máy bay.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牌›
示›