Đọc nhanh: 价值链 (giá trị liên). Ý nghĩa là: Chuỗi giá trị.
价值链 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuỗi giá trị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价值链
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 价值 不赀
- giá trị vô cùng
- 其 价值 抵 数件 珍宝
- Giá trị của nó ngang với vài món châu báu.
- 传统 耒 仍 有 价值
- Cái cày truyền thống vẫn có giá trị.
- 你 拥有 的 那些 硬币 价值连城
- Những đồng tiền bạn đang có giá trị rất lớn.
- 人 活着 就要 活 出 自己 的 价值 碌碌无为 的 一生 有 什么 价值 呢
- Con người khi sống phải sống đúng giá trị của mình Giá trị của một cuộc sống tầm thường là gì?
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 人 的 价值 , 在 接受 诱惑 的 一 须臾 被 选择
- Giá trị của con người được lựa chọn trong khoảnh khắc anh ta chấp nhận cám dỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
链›