Đọc nhanh: 片儿汤 (phiến nhi thang). Ý nghĩa là: mì Tàu.
片儿汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mì Tàu
一种面食,用和好了的面擀成薄片,撕或切成小块,煮熟连汤吃
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片儿汤
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 明信片 儿
- tấm bưu thiếp.
- 虾仁 儿汤 非常 美味
- Canh tôm nõn rất ngon.
- 汤里 搁 点儿 盐 花儿
- cho một ít muối vào canh
- 汤里 着 点儿 盐
- Cho một ít muối vào canh
- 卧 果儿 ( 把 去 壳 的 鸡蛋 整个 放在 汤里 煮 )
- đập trứng gà nguyên cái vào canh
- 天气 冷 , 多 喝 点儿 热汤
- Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
汤›
片›