片儿汤 piān er tāng
volume volume

Từ hán việt: 【phiến nhi thang】

Đọc nhanh: 片儿汤 (phiến nhi thang). Ý nghĩa là: mì Tàu.

Ý Nghĩa của "片儿汤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

片儿汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mì Tàu

一种面食,用和好了的面擀成薄片,撕或切成小块,煮熟连汤吃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片儿汤

  • volume volume

    - 布片 bùpiàn ér

    - tấm vải.

  • volume volume

    - piàn 肉片 ròupiàn ér

    - cắt từng miếng thịt.

  • volume volume

    - 明信片 míngxìnpiàn ér

    - tấm bưu thiếp.

  • volume volume

    - 虾仁 xiārén 儿汤 értāng 非常 fēicháng 美味 měiwèi

    - Canh tôm nõn rất ngon.

  • volume volume

    - 汤里 tānglǐ 点儿 diǎner yán 花儿 huāér

    - cho một ít muối vào canh

  • volume volume

    - 汤里 tānglǐ zhe 点儿 diǎner yán

    - Cho một ít muối vào canh

  • volume volume

    - 果儿 guǒér ( de 鸡蛋 jīdàn 整个 zhěnggè 放在 fàngzài 汤里 tānglǐ zhǔ )

    - đập trứng gà nguyên cái vào canh

  • volume volume

    - 天气 tiānqì lěng duō 点儿 diǎner 热汤 rètāng

    - Vào lúc thời tiết lạnh, nên uống nhiều nước canh ấm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Shāng , Tāng , Tàng , Yáng
    • Âm hán việt: Sương , Thang , Thãng
    • Nét bút:丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ENSH (水弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6C64
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+0 nét)
    • Pinyin: Pàn , Piān , Piàn
    • Âm hán việt: Phiến
    • Nét bút:ノ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LLML (中中一中)
    • Bảng mã:U+7247
    • Tần suất sử dụng:Rất cao