shuǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chỗ cao ráo sáng sủa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỗ cao ráo sáng sủa

高而向阳的地方

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一丨一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:GKKK (土大大大)
    • Bảng mã:U+587D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Shuǎng
    • Âm hán việt: Sảng
    • Nét bút:一丨一一ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Thương hiệt:GKKK (土大大大)
    • Bảng mã:U+587D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp