Đọc nhanh: 父籍 (phụ tịch). Ý nghĩa là: quê nội.
父籍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quê nội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 父籍
- 书籍 给 我 智慧
- Sách cho tôi trí tuệ.
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 书籍 蕴 无尽 的 智慧
- Sách chứa đựng trí tuệ vô hạn.
- 父亲 遗下 珍贵 书籍
- Cha để lại những cuốn sách quý.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 阅读 书籍 对 提高 知识 有益
- Đọc sách có lợi cho việc nâng cao kiến thức.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 书籍 经常 是 护身符 和 咒语
- Sách vở thường được dùng như bùa hộ mệnh và bùa chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
父›
籍›