世界货币 shìjiè huòbì
volume volume

Từ hán việt: 【thế giới hoá tệ】

Đọc nhanh: 世界货币 (thế giới hoá tệ). Ý nghĩa là: tiền tệ thế giới.

Ý Nghĩa của "世界货币" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

世界货币 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiền tệ thế giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 世界货币

  • volume volume

    - 世卫 shìwèi shì 世界卫生组织 shìjièwèishēngzǔzhī de 简称 jiǎnchēng

    - WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.

  • volume volume

    - 一场 yīchǎng 大雪 dàxuě 大地 dàdì 变成 biànchéng le 银白 yínbái 世界 shìjiè

    - tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng 没有 méiyǒu guǐ

    - Trên thế giới này không có ma.

  • volume volume

    - 魔兽 móshòu 世界 shìjiè shì 一款 yīkuǎn

    - World of Warcraft là một

  • volume volume

    - 一个 yígè 简单 jiǎndān de 规则 guīzé 可以 kěyǐ 构造 gòuzào 一个 yígè 复杂 fùzá de 世界 shìjiè

    - Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 各国 gèguó 通商 tōngshāng

    - buôn bán với các nước trên thế giới.

  • volume volume

    - 上帝 shàngdì 创造 chuàngzào le 这个 zhègè 世界 shìjiè

    - Thượng đế đã tạo ra thế giới này.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè shàng zuì 珍贵 zhēnguì de shì 亲情 qīnqíng

    - Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thế
    • Nét bút:一丨丨一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:PT (心廿)
    • Bảng mã:U+4E16
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tệ
    • Nét bút:ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HLB (竹中月)
    • Bảng mã:U+5E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WOLL (田人中中)
    • Bảng mã:U+754C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Dài , Huò
    • Âm hán việt: Hoá , Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPBO (人心月人)
    • Bảng mã:U+8D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao