Đọc nhanh: 内切 (nội thiết). Ý nghĩa là: tiếp xúc trong.
内切 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp xúc trong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内切
- 一切 将 按计划 进行
- Mọi thứ sẽ diễn ra theo kế hoạch.
- 一切办法 也 试过 了
- Mọi cách cũng đã thử qua rồi.
- 一切 就 像 它 本身 呈现 出来 的 一样
- Tất cả là theo cách mà nó thể hiện.
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 剪切 所 选 内容 并 将 其 放入 剪贴板
- Cắt nội dung đã chọn và đưa vào khay nhớ tạm
- 一切 手续 都 已 齐全
- Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.
- 默默 祝愿 你 一切顺利
- Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
切›