Đọc nhanh: 爱滋病毒 (ái tư bệnh độc). Ý nghĩa là: HIV, virus AIDS.
爱滋病毒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. HIV
✪ 2. virus AIDS
the AIDS virus
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱滋病毒
- 就 像 打 的 流感疫苗 里 有 癌症 病毒
- Như đi chích ngừa cúm đầy ung thư.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 他 不 小心 传播 病毒 了
- Anh ta vô tình lây lan virus.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
毒›
滋›
爱›
病›