Đọc nhanh: 爱留根纳 (ái lưu căn nạp). Ý nghĩa là: Eriugena, John Scottus (khoảng 810-880) nhà thơ, nhà thần học và nhà triết học người Ireland theo chủ nghĩa tân thời.
爱留根纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Eriugena, John Scottus (khoảng 810-880) nhà thơ, nhà thần học và nhà triết học người Ireland theo chủ nghĩa tân thời
Eriugena, John Scottus (c. 810-880) Irish poet, theologian, and philosopher of Neoplatonism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱留根纳
- 留下 祸根
- lưu lại mầm tai hoạ
- 我查 到 了 爱玛 · 克里 根 的 其他 信息
- Tôi có thêm thông tin về Emma Kerrigan.
- 有些 人 在 戏院 附近 留恋 不去 , 希望 看一看 他们 喜爱 的 演员
- Một số người không muốn rời khỏi khu vực rạp hát, mong muốn có cơ hội ngắm nhìn diễn viên mà họ yêu thích.
- 特纳 诉 密歇根州 政府
- Turner so với Bang Michigan.
- 居留证 件 的 有效期限 可 根据 就业证 的 有效期 确定
- Thời hạn hiệu lực của giấy phép cư trú có thể được xác định theo thời hạn hiệu lực của giấy phép lao động.
- 他 是 这家 留下 的 唯一 根苗
- nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này.
- 它 看起来 像 根 烧焦 的 爱心 糖果
- Nó trông giống như một cuộn bánh mì nướng cháy.
- 根据 新 政策 非京籍 学生 不再 需要 缴纳 赞助费
- Theo chính sách mới, sinh viên ngoài Bắc Kinh không còn phải trả phí tài trợ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
爱›
留›
纳›