Đọc nhanh: 爱达荷州 (ái đạt hà châu). Ý nghĩa là: Idaho, tiểu bang Hoa Kỳ. Ví dụ : - 他妻子带着孩子移居到了爱达荷州 Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
✪ 1. Idaho, tiểu bang Hoa Kỳ
Idaho, US state
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱达荷州
- 他 妻子 带 着 孩子 移居 到 了 爱达荷州
- Cô ấy đã đưa bọn trẻ và chuyển đến Idaho.
- 你们 想 表达 爱意
- Nếu bạn muốn bày tỏ tình yêu của mình
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 佛罗里达州 水族箱 的 销售 记录
- Bán cá cảnh ở Florida.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
爱›
荷›
达›