Đọc nhanh: 打斗喜剧片 (đả đẩu hỉ kịch phiến). Ý nghĩa là: Phim chưởng; hài.
打斗喜剧片 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim chưởng; hài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打斗喜剧片
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 我 喜欢 看宫 斗剧
- tôi thích xem phim cung đấu
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 他 喜欢 打扮 得 很 时尚
- Anh ấy thích ăn mặc rất thời trang.
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 他 喜欢 打 棒球
- Anh ấy thích chơi bóng chày.
- 他 最 喜欢 的 消遣 是 打高尔夫
- Trò tiêu khiển yêu thích của anh ấy là chơi gôn.
- 悬疑片 中 的 建立 起来 的 张力 可以 在 一个 很 好 的 喜剧 场景 中 释放
- Sự căng thẳng trong một bộ phim trinh thám có thể được giải tỏa bằng một phân cảnh hài hước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
喜›
打›
斗›
片›