爱奇艺 ài qí yì
volume volume

Từ hán việt: 【ái kì nghệ】

Đọc nhanh: 爱奇艺 (ái kì nghệ). Ý nghĩa là: iQiyi, nền tảng video trực tuyến có trụ sở tại Bắc Kinh, ra mắt vào năm 2010.

Ý Nghĩa của "爱奇艺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱奇艺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. iQiyi, nền tảng video trực tuyến có trụ sở tại Bắc Kinh, ra mắt vào năm 2010

iQiyi, online video platform based in Beijing, launched in 2010

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱奇艺

  • volume volume

    - 这个 zhègè 手工艺品 shǒugōngyìpǐn zuò tài 精致 jīngzhì ràng rén 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.

  • volume volume

    - de 爱好 àihào hěn 奇怪 qíguài

    - Sở thích của anh ấy rất kỳ lạ.

  • volume volume

    - shì 一名 yīmíng 业余 yèyú 陶艺 táoyì 爱好者 àihàozhě

    - Tôi là một người đam mê gốm nghiệp dư

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 热爱 rèài 绘画 huìhuà 艺术 yìshù

    - Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.

  • volume volume

    - shì 艺术界 yìshùjiè de 奇葩 qípā

    - Anh ấy là một tài năng trong giới nghệ thuật.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 常常 chángcháng 为了 wèile 深爱 shēnài de rén 做些 zuòxiē 稀奇古怪 xīqígǔguài de shì

    - Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.

  • volume volume

    - de 技艺 jìyì hěn 神奇 shénqí

    - Kỹ năng của cô ấy rất thần kì.

  • volume volume

    - 总爱 zǒngài 讲些 jiǎngxiē 离奇 líqí tán

    - Anh ấy luôn thích kể một vài chuyện kỳ lạ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao