Đọc nhanh: 爱友会 (ái hữu hội). Ý nghĩa là: Đoàn thể quy tụ những người vốn là bạn bè với nhau..
爱友会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn thể quy tụ những người vốn là bạn bè với nhau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱友会
- 主题 可以 是 家庭 、 友谊 、 爱情 等等
- Chủ đề có thể là gia đình, tình bạn, tình yêu, v.v.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 会见 亲友
- gặp mặt bạn bè
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 他 和 亲友 一起 聚会
- Anh ấy cùng với thân hữu tụ họp.
- 他 和 他 的 朋友 们 聚会
- Anh ấy cùng với bạn bè của anh ấy tụ họp
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
友›
爱›