Đọc nhanh: 片儿警 (phiến nhi cảnh). Ý nghĩa là: cảnh sát địa phương hoặc khu phố.
片儿警 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh sát địa phương hoặc khu phố
local or neighborhood policeman
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 片儿警
- 布片 儿
- tấm vải.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 纸片儿
- mảnh giấy.
- 影片 中有 警匪 打斗 的 场面
- trong phim có cảnh tên cướp và cảnh sát đánh nhau.
- 请 给 我 两片 儿 面包
- Xin hãy cho tôi hai miếng bánh mì.
- 我 喜欢 听 唱片 儿
- Tôi thích nghe đĩa nhạc.
- 时代广场 这儿 的 五彩 纸片 纷纷 落下
- Chúng tôi đang ở trong một cơn bão tuyết ảo đầy hoa giấy ở Quảng trường Thời đại.
- 这 片儿 的 民警 很 勤奋
- Cảnh sát của vùng này rất chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
片›
警›