Đọc nhanh: 爬杆 (ba can). Ý nghĩa là: leo cột.
爬杆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. leo cột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爬杆
- 他 慢慢 地 往上爬
- Anh ấy từ từ leo lên.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 黄瓜 藤 爬满了 篱笆
- Cây dưa chuột leo kín hàng rào.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 扳着 绳子 爬 上 了 山
- Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.
- 他 徒手 爬 上 山顶
- Anh ấy leo lên đỉnh núi bằng tay không.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
爬›