爱丽丝泉 àilì sī quán
volume volume

Từ hán việt: 【ái lệ ty tuyền】

Đọc nhanh: 爱丽丝泉 (ái lệ ty tuyền). Ý nghĩa là: Alice Springs, thị trấn ở miền trung nước Úc.

Ý Nghĩa của "爱丽丝泉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

爱丽丝泉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Alice Springs, thị trấn ở miền trung nước Úc

Alice Springs, town in central Australia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爱丽丝泉

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī cáng 起来 qǐlai le

    - Alice đang trốn ở đâu đó.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 爱丽丝 àilìsī zài

    - Bạn nghĩ Alice ở đó?

  • volume volume

    - 而是 érshì kàn 爱丽丝 àilìsī

    - Anh ấy đã đến thăm Alice.

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 入狱 rùyù 以后 yǐhòu

    - Tôi chưa nói chuyện với Alice

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī · 桑兹 sāngzī bèi 发现 fāxiàn zài 魁北克 kuíběikè 市下 shìxià le 一辆 yīliàng 公交车 gōngjiāochē

    - Alice Sands được phát hiện xuống xe buýt ở thành phố Quebec.

  • volume volume

    - 孩子 háizi men 大家 dàjiā 聚拢 jùlǒng diǎn 爱丽丝 àilìsī 小姐 xiǎojie gěi 你们 nǐmen 讲个 jiǎnggè 寓言故事 yùyángùshì

    - "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."

  • volume volume

    - 爱丽丝 àilìsī 姑妈 gūmā shì 一间 yījiān 公司 gōngsī 旗下 qíxià de 品牌 pǐnpái

    - Auntie Alice là một thương hiệu được tạo ra bởi một tập đoàn lớn.

  • volume volume

    - 告诉 gàosù 爱丽丝 àilìsī ràng

    - Bạn bảo Alice xuống địa ngục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+7 nét), chủ 丶 (+7 nét)
    • Pinyin: Lí , Lì
    • Âm hán việt: Ly , Lệ
    • Nét bút:一丨フ丶一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MMBB (一一月月)
    • Bảng mã:U+4E3D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Quán
    • Âm hán việt: Toàn , Tuyền
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:HAE (竹日水)
    • Bảng mã:U+6CC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+6 nét)
    • Pinyin: ài
    • Âm hán việt: Ái
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BBKE (月月大水)
    • Bảng mã:U+7231
    • Tần suất sử dụng:Rất cao