Đọc nhanh: 燕窝汤 (yến oa thang). Ý nghĩa là: Súp yến.
燕窝汤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Súp yến
燕窝汤是以南北杏,燕窝,花旗参为主料制作的药膳。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燕窝汤
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 她 在 餐厅 点 了 燕窝
- Cô ấy đã gọi tổ yến ở nhà hàng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 冰糖 燕窝 粥 的 主料 是 燕窝 和 大米
- Thành phần chính của cháo tổ yến đường phèn là tổ yến và gạo.
- 燕窝 可以 改善 皮肤
- Tổ yến có thể cải thiện làn da.
- 燕窝 是 名贵 的 食材
- Tổ yến là nguyên liệu quý giá.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 他 举办 了 一场 盛大 的 燕会
- Anh ấy tổ chức một buổi tiệc lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汤›
燕›
窝›