áo
volume volume

Từ hán việt: 【ngao】

Đọc nhanh: (ngao). Ý nghĩa là: cái ngao (một nhạc khí cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái ngao (một nhạc khí cổ)

古乐器名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
    • Pinyin: áo
    • Âm hán việt: Ngao
    • Nét bút:一一丨一一一丨一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGGSK (一土土尸大)
    • Bảng mã:U+7488
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp