Đọc nhanh: 熨烫板 (uất nãng bản). Ý nghĩa là: Bàn ủi.
熨烫板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn ủi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熨烫板
- 妈妈 在 熨烫 白衬衫
- Mẹ đang là áo sơ mi trắng.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 烫 衣裳 ( 用 热 熨斗 使 衣服 平整 )
- ủi quần áo; là quần áo.
- 她 熨 衬衣 时 样子 呆板 不 动脑筋
- Khi cô ấy ủi áo sơ mi, cô ấy trông cứng nhắc và không suy nghĩ.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 妈妈 用 熨斗 烫平 了 床单
- Mẹ dùng bàn ủi để làm phẳng tấm ga giường.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 我们 需要 熨烫 西服
- Chúng tôi cần là vest.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
烫›
熨›