Đọc nhanh: 熠耀 (tập diệu). Ý nghĩa là: long lanh, tỏa sáng.
熠耀 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. long lanh
to glitter
✪ 2. tỏa sáng
to shine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熠耀
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 忍不住 炫耀 起 了 新车
- Anh ấy không nhịn được khoe chiếc xe mới.
- 光焰 耀目
- hào quang chói mắt
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 光耀 史册
- chói lọi sử sách
- 光耀 夺目
- sáng chói mắt; ánh sáng chói mắt
- 光彩熠熠
- ánh sáng rạng rỡ.
- 繁星 熠熠 耀 夜空
- Những ngôi sao sáng rạng rỡ trên bầu trời đêm.sỡ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
熠›
耀›