Đọc nhanh: 水牛皮 (thuỷ ngưu bì). Ý nghĩa là: Da trâu.
水牛皮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Da trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水牛皮
- 牛皮纸
- giấy dai.
- 把 牛皮 砑 光
- cán da bò cho nhẵn
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 他 去 饮牛 喝水
- Anh ấy đi cho bò uống nước.
- 这层 表皮 把 土壤 封闭 , 防止 水份 蒸发 茂盛 的 禾苗 需要 水分
- Lớp đất mặt này bịt kín đất và ngăn nước bốc hơi Cây con muốn tươi tốt cần nước
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 皮肤 能 吸取 水分 和 营养
- Da có thể hấp thụ nước và dinh dưỡng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
牛›
皮›