Đọc nhanh: 熔炉 (dung lô). Ý nghĩa là: lò luyện, lò tôi luyện (phẩm chất, tư tưởng). Ví dụ : - 革命的熔炉。 lò tôi luyện của cách mạng.
熔炉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lò luyện
熔炼金属的炉子
✪ 2. lò tôi luyện (phẩm chất, tư tưởng)
比喻锻炼思想品质的环境
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 熔炉
- 你 随手 帮 我关 炉子 吧
- Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.
- 革命 的 熔炉
- lò tôi luyện của cách mạng.
- 她 只有 坐在 壁炉 前才 感觉 到 暖和
- Cô ấy chỉ cảm thấy ấm áp khi ngồi trước lò sưởi.
- 熔炉
- lò luyện.
- 一个 大 熔炉
- Một nồi nấu chảy lớn.
- 多年 的 坎坷 经历 熔炼 出 坚强 的 意志
- Bao năm tháng thăng trầm đã rèn giũa ý chí kiên cường.
- 把 矿石 跟 焦炭 一起 放在 高炉 里 熔炼
- bỏ khoáng thạch và than cốc vào lò cao để luyện.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炉›
熔›